Có 1 kết quả:
守土 shǒu tǔ ㄕㄡˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard one's territory
(2) to protect the country
(2) to protect the country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0